worry nghĩa là gì
(Nghĩa của nhân viên vào tiếng Anh) Từ đồng nghĩa với nhân viên giờ anh speciadanh sách, consultant, speciality, executive lấy một ví dụ về tự vựng nhân viên giờ anh Mặc mặc dù vấn đề những chuyên viên đến giúp không có gì là sai cả, cơ mà hãy thực tế: đã không có đầy đủ chuyên viên nhằm giải quyết tất cả các vấn đề.
Overthinking là gì? Overthinking là suy nghĩ quá nhiều, tiêu cực hóa mọi thứ trong một vấn đề đã xảy ra hoặc sắp xảy ra. Hội chứng này được chia thành hai dạng: Ruminating (Hồi tưởng về quá khứ) và Worrying (Lo lắng cho tương lai).
đã là "chuẩn", thì phải có 2 nghĩa sau: (1) nó khách quan nếu với người bị chuẩn ràng buộc (chứ chưa phải như giờ đây, này là chuẩn do chính những trường muốn đặt ra theo ý muốn chủ quan của tớ, muốn ra làm sao cũng rất được, rồi lâu lâu lại tự ý căn sửa mà chẳng có ràng buộc gì hết); và (2) việc đạt hoặc không đạt tiêu chí phải dẫn đến một hậu …
có nghĩa là luôn ở bên, sát cánh bên nhau ví dụ: don't be worried, we will stand side by side in this lawsuit ( đừng lo lắng gì, chúng tôi sẽ luôn sát cánh bên anh trong vụ kiện này) - chúng ta còn biết đến Side by side trong Tủ lạnh side by side
Dịch trong bối cảnh "NO WORRIES" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NO WORRIES" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.
Xếp hạng cao nhất: 4. Xếp hạng thấp nhất: 1. Tóm tắt: V V viết tắt của từ vân vân có nghĩa là nói đến những từ tương quan đến vấn đề đó. Ví dụ: Nhớ hiểu mấy đứa trong team nlỗi Bình, Định, An, Nhiên v.v đến dự sinh …. Xem ngay.
abenindeb1976. “Worry” đi với giới từ gì chính xác nhất? Làm thế nào để phân biệt Worry với Concern, Nervous, Apprehensive, Anxious một cách rõ ràng nhất? Đó đều là những thắc mắc các bạn thường xuyên đặt ra khi luyện đề hay làm bài tập tiếng Anh. Hãy cùng FLYER giải đáp tường tận trong bài viết dưới đây nhé! Worry đi với giới từ gì 1. Cách dùng worry trong Tiếng Anh Worry là gì? “Worry” vừa là danh từ, vừa là động từ trong câu. Trong trường hợp “Worry” là động từ Nghĩa thứ 1 “Worry” mang ý nghĩa là lo lắng, suy nghĩ về những những vấn đề, sự việc có thể khiến bạn không vui và sợ hãi. Ví dụ Don’t worry. Everything will be under control soon. Đừng lo lắng. Mọi việc sẽ trong tầm kiểm soát sớm thôi. Định nghĩa của động từ “worry” Nghĩa thứ 2 “Worry” có nghĩa là gây lo lắng, khiến ai đó cảm thấy buồn rầu, sợ hãi vì những vấn đề, sự việc khó chịu có thể xảy ra. Ví dụ The lack of food is starting to worry people in the town. Việc thiếu lương thực bắt đầu gây lo lắng cho những người dân trong thị trấn. Nghĩa thứ 3 Nếu một con chó “worry” những con vật khác, nó đuổi theo, làm con vật khác sợ hãi, và có thể cắn con vật kia. Ví dụ The dog is worrying sheep in the field. Con chó đuổi theo con cừu trên cánh đồng. Trong trường hợp “Worry” là danh từ Nghĩa thứ 1 “Worry” được dùng để diễn tả mối bận tâm, lo lắng, một vấn đề, sự việc khiến bạn buồn rầu, sợ hãi. Ví dụ Unemployment is a major worry for many young graduates. Thất nghiệp là mối bận tâm chính của rất nhiều sinh viên mới ra trường. Định nghĩa của danh từ “worry” Nghĩa thứ 2 “Worry” trong trường hợp này có nghĩa là cảm giác buồn rầu, sợ hãi về sự vật, sự việc nào đó. Ví dụ Misha had no worries about her poor academic performance at school recently. Misha không hề lo lắng về tình hình học tập giảm sút ở trường của cô ấy dạo gần đây. Worry đi với giới từ gì? Worry about Worry about lo lắng vì suy nghĩ về những vấn đề đang xảy ra hoặc có thể xảy ra. Worry đi với giới từ gì? Ví dụ We worry about the negative impact of violent films on children. Chúng tôi lo ngại về những tác động tiêu cực của các bộ phim bạo lực lên trẻ em. Đọc thêm Arrive đi với giới từ gì? Những cấu trúc và lưu ý với “arrive” bạn không nên bỏ qua Worry + mệnh đề “that” Worry + mệnh đề “that” suy nghĩ về những vấn đề hay những điều khó chịu khiến bạn lo lắng, hoặc khiến người khác lo lắng. Ví dụ We worried that the child would get lost in the forest. Chúng tôi lo lắng rằng đứa trẻ sẽ đi lạc trong rừng. Cụm động từ “Worry at something” “Worry at something” có nghĩa là cố gắng tìm ra cách giải quyết vấn đề. Ví dụ Marrie worried at these figures to make sure they’re done correctly. Marrie cố gắng xử lý những số liệu này để đảm bảo chúng được tính toán chính xác. Xem thêm Học ngay 100+ phrasal verb hay nhất trong tiếng Anh giúp bạn max điểm Speaking có bài tập và đáp án Cấu trúc “Not to worry” “Not to worry” – “Đừng lo lắng” là một thành ngữ thường xuyên được sử dụng trong văn nói để khuyên nhủ người đối diện rằng không cần lo lắng, buồn bã vì những việc đi sai kế hoạch, sai sót hoặc không mong đợi xảy ra. Ví dụ Not to worry. She will recover soon. Đừng lo lắng. Cô ấy sẽ bình phục sớm thôi. Xem thêm TOP 50+ thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ 2. Cách dùng worried trong Tiếng Anh Worried là gì? “Worried” là tính từ của “worry”, mang ý nghĩa lo lắng, bồn chồn vì nghĩ đến những vấn đề hoặc sự việc khó chịu có thể xảy ra. Ví dụ I felt very worried when he didn’t answer my phone. Tôi cảm thấy rất lo lắng khi anh ấy không trả lời điện thoại của tôi. Worried đi với giới từ gì? Giống như “Worry”, “Worried” đi kèm với giới từ about. Ví dụ Mina was worried about her mother’s mental health. Mina rất lo lắng cho sức khỏe tinh thần của mẹ cô ấy. Đọc thêm Bạn có biết “annoyed” đi với giới từ gì không? “Be worried sick” nghĩa là gì? “Be worried sick” tương đồng với “extremely worried”, có nghĩa là cực kỳ lo lắng, lo đến phát bệnh. Ví dụ Marry was worried sick when she heard the bad news about her best friend’s accident. Marry cực kỳ lo lắng khi nghe tin xấu về tai nạn của bạn thân của cô ấy. 3. Phân biệt Worry với Concern, Anxious, Apprehensive và Nervous Phân biệt Worry và Concern “Worry” và “Concern” đều là động từ mang ý nghĩa khiến cho ai đó lo lắng. Tuy nhiên, “worry” đóng vai trò vừa là nội động từ và ngoại động từ, trong khi “concern” chỉ dùng được như ngoại động từ trong câu. Phân biệt Worry và Concern Ví dụ It concerned Max that his father’s health state was getting worse. Max rất lo lắng khi tình trạng sức khỏe của bố anh ấy ngày càng tệ đi. Linda worried that she would be unemployed until the end of this year. Linda lo lắng rằng cô ấy sẽ thất nghiệp đến tận cuối năm. It worried Max that Linda didn’t seem to care about him as before. Max rất buồn phiền khi Linda dường như không còn quan tâm anh ấy như trước nữa. Phân biệt Worry và Anxious Động từ “worry” có ý nghĩa lo lắng vì những sự việc, vấn đề gây khó chịu có thể xảy đến, thường mang tính chất tiêu cực. Trong khi đó, tính từ “anxious” cũng mang ý nghĩa tương đồng là lo lắng, nhưng ở mức cao hơn so với “worry”. Bên cạnh ý nghĩa lo lắng, “anxious” còn mang ý nghĩa háo hức làm gì đó, hay rất mong chờ điều gì đó xảy ra. Ví dụ Lilys anxious to open her presents as soon as she receives them on her birthday. Lily háo hức mở quà ngay sau khi nhận được chúng vào dịp sinh nhật của cô ấy. Phân biệt Worry và Apprehensive Tính từ “apprehensive” diễn tả cảm giác lo lắng, kèm sợ sệt về những điều có thể xảy ra trong tương lai. Với ý nghĩa này, “apprehensive” khác biệt với “worry”, “concern”, “anxious”, “nervous” vì nhấn mạnh cảm giác sợ sệt đi kèm, thay vì chỉ diễn tả cảm giác lo lắng đơn thuần. Ngoài ra, khi sử dụng “apprehensive”, người viết hay người nói còn thường ngụ ý về sự thận trọng, lo xa về vấn đề họ đang nhắc tới. Lưu ý Apprehensive thường đi với giới từ about/of. Ví dụ She was quite apprehensive about the difficulties she might face when studying abroad. Cô ấy khá lo lắng khi nghĩ đến những khó khăn cô ấy có thể phải đối mặt khi đi du học. Phân biệt Worry và Nervous Tính từ “nervous” diễn tả cảm giác lo lắng, kèm e ngại trước khi thực hiện một việc quan trọng, khác với worry là lo lắng về một hoàn cảnh cụ thể nào đó. Tính từ “nervous” được sử dụng đi kèm với giới từ about /of giống “apprehensive”. Ví dụ All of us felt nervous before taking the exam. Tất cả chúng tôi đều cảm thấy lo lắng trước khi bước vào kỳ thi. 5. Tổng kết Thông qua bài viết, chắc hẳn bạn đã được giải đáp thắc mắc “worry đi với giới từ gì” và nắm vững các cấu trúc khác nhau liên quan đến từ “worry”. Hy vọng những thông tin hữu ích trong bài viết sẽ trở thành hành trang “đắc lực” của bạn trong tất cả các bài thi trên trường, lớp sắp tới. FLYER chúc bạn đạt điểm cao như kỳ vọng và thêm phần tự tin với vốn tiếng Anh phong phú của mình nhé! Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về Phòng thi ảo FLYER >>> Xem thêm Decide đi với giới từ gì? 5 phút nắm vững cách dùng, kèm ví dụ & bài tập “Surprised” đi với giới từ gì? Không dễ như bạn tưởng đâu nhé! “Congratulate” đi với giới từ gì? 5 phút học đổi lấy điểm 10 trong bài kiểm tra
Worried đi với giới từ about, over, with,... có nghĩa là lo lắng, bồn chồn,.. Worried chính là tính từ của Worry và được sử dụng phổ biến. Worried và Worry là hai từ vựng quen thuộc thường xuyên xuất hiện trong cả giao tiếp và những bài ngữ pháp. Chắc hẳn không ít lần bạn thắc mắc “Worried đi với giới từ gì?”. Đây cũng là thắc mắc chung của nhiều bạn khi học ngoại ngữ. Hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn nắm tất tần tật các kiến thức liên quan tới Worried. Worry nghĩa tiếng Việt là gì? Nghĩa của Worry là gì? Trước khi đi vào từ “Worried”, cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về từ vựng “Worry” nhé, bởi vì 2 từ vựng này liên quan tới nhau và rất dễ nhầm lẫn đó! Worry trong tiếng Anh vừa có thể là danh từ và vừa là động từ. Nghĩa worry khi ở dạng động từ Trong trường hợp Worry là động từ sẽ mang nhiều nghĩa khác nhau. Nghĩa thứ nhất Diễn tả suy nghĩ lo lắng về những vấn dề có thể người nói cảm thấy không vui và lo sợ. Ví dụ I always worry about my children's safety when they're playing outside. Tôi luôn lo lắng về sự an toàn của con cái tôi khi chơi ngoài trời. Nghĩa thứ hai Miêu tả hành động gây lo lắng, có thể khiến ai đó cảm thấy buồn râu và lo sợ vì những vấn đề hay sự việc khó chịu xảy ra. Ví dụ The noise from the construction site is worrying the neighbors. Âm thanh từ công trường xây dựng đang làm cho hàng xóm lo lắng. Nghĩa thứ ba Trường hợp “Worry” mang nghĩa này sẽ ít được sử dụng hơn. Trong nghĩa thứ ba, “Worry” được sử dụng cho con vật để diễn tả hành động đuổi theo, hù dạo con vật khác. Ví dụ The cat is worrying mouse in my house. Con mèo đang đuổi theo con chuột trong nhà của tôi Nghĩa worry khi là danh từ Trong trường hợp khi Worry là danh từ cũng có 2 nghĩa khác nhau cụ thể Nghĩa thứ nhất Diễn tả nỗi sợ hãi, bận tâm, lo lắng về một việc nào đó sắp diễn ra Ví dụ His constant worry about money keeps him up at night. Sự lo lắng liên tục về tiền bạc khiến anh ta không ngủ được vào ban đêm. Nghĩa thứ hai Miêu tả cảm giác buồn rầu về sự vật, hoặc vấn đề nào đó, diễn tả cảm xúc. Ví dụ She had a worried look on her face when she heard the bad news. Cô ấy có vẻ lo lắng khi nghe tin tức xấu. Worried nghĩa là gì? Nghĩa của từ Worried Nhiều bạn sẽ bị nhầm lẫn giữa Worry và Worried. Worried là tính từ của Worry, được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc bồn chồn, lo lắng khi nghĩ đến những sự việc khó chịu, sợ hãi diễn ra. Ví dụ She was worried that she had forgotten to turn off the stove before leaving the house. Cô ấy lo lắng rằng cô ấy đã quên tắt bếp trước khi rời nhà. Cả 2 từ vựng Worry” và “Worried” thực chất đều xuất phát từ một từ và chỉ là biến thể khác theo từ loại khác nhau. Bạn có thể sử dụng 2 từ vựng này linh hoạt vào từng trường hợp khác nhau khi nói trong câu. Worried đi với giới từ gì? Worried đi với giới từ gì? Bên cạnh hiểu rõ về nghĩa Worried có nghĩa là gì, để làm bài tập tiếng Anh chính xác và khi giao tiếp được chính xác nhất, nhiều bạn vẫn thắc mắc “Worried đi với giới từ nào?”. Từ vựng này có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành một cấu trúc khác và có nghĩa khác nhau. Cụ thể Worried about Worried đi với giới từ about có nghĩa là lo lắng, quan tâm, hoặc sợ hãi về một điều gì đó sắp xảy ra hoặc đang diễn ra. Cụm từ này thường được sử dụng khi người nói muốn diễn tả tình trạng lo lắng, bận tâm, hoặc căng thẳng của một người đối với một vấn đề nào đó. Ví dụ She's worried about her health because she's been feeling sick for a while. Cô ấy lo lắng về sức khỏe của mình vì đã cảm thấy đau ốm một thời gian dài. Worried for Từ Worried ít khi đi với giới từ for nhưng cách dùng này cũng được sử dụng khi diễn tả trạng thái lo lắng về sự an toàn của ai đó, cái gì đó. Ví dụ I'm worried for my friend who is going through a tough time right now. Tôi lo lắng cho người bạn của mình đang trải qua khoảng thời gian khó khăn. Worried over Không chỉ đi với giới từ for và about, Worried còn đi với giới từ over nhằm mục đích miêu tả về trạng thái đang cảm thấy lo lắng về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ He's been worried over his financial situation since he lost his job. Anh ta đã lo lắng về tình hình tài chính của mình kể từ khi mất việc. Worried with Worried with dùng dể miêu tả trạng thái lo lắng và đau khổ vì một vấn đề cụ thể. Ví dụ She's worried with the increasing crime rate in her neighborhood. Cô ấy lo lắng về tình trạng tăng phạm tội trong khu phố của mình. Những cấu trúc Worried quan trọng cần nắm Những cấu trúc quan trọng với Worried Khi đã hiểu rõ về “Worried đi với giới từ gì?” bạn cũng cần hiểu thêm những kiến thức liên quan vê Worried đó là những cấu trúc quan trọng với Worried. Worried + mệnh đề That Cấu trúc Worried đi với mệnh đề That được sử dụng phổ biến nhất, nó mang ý nghĩa diễn tả sự lo lắng, khó chịu về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ He's worried that he might not pass his driving test. Anh ấy lo lắng rằng anh ấy có thể không vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình. Worry at something Cụm động từ Worry at something diễn tả trạng thái đang cố gắng tìm ra cách giải quyết vấn đề. Trong trường hợp này, Worry sẽ được sử dụng như một động từ mà không phải tính từ. Vậy nên chỉ có Worry at something chứ không có Worried at something. Ví dụ Annie worried at these figures to make sure they’re done correctly. Annie cố gắng xử lý những số liệu này để đảm bảo chúng được tính toán chính xác. Worried out of one's mind Cấu trúc này ít khi được sử dụng, bạn sẽ hiếm khi thấy. Cấu trúc được dùng để diễn tả cảm thấy rất lo lắng đến mức không thể tập trung vào bất kỳ việc gì khác Ví dụ She was worried out of her mind about her husband's surgery. Cô lo lắng tột độ về cuộc phẫu thuật của chồng mình. Phân biệt Worried, Concerned, Anxious, Apprehensive và Nervous Những từ này đều mang ý nghĩa là lo lắng, bôn chồn, tuy nhiên bạn cần nắm rõ các phân biệt 5 từ vựng dề gây nhầm lẫn này. Phân biệt Worried với Concerned Cả 2 từ đều mang ý nghĩa là lo lắng, nhưng khác với Worried, Concerned dùng để diễn tả sự lo lắng và mong muốn được thay đổi nó, chỉnh sửa để tốt hơn. Nói cách khác, sử dụng Worried khi bạn cảm thấy lo lắng và Concerned khi bạn thấy bồn chồn, quan tâm và mong muốn thay đổi nó để trở nên tốt hơn. Ví dụ He is concerned about his friend's mental health. Anh ấy lo lắng về sức khỏe tinh thần của bạn mình. She is worried about the upcoming exam. Cô ấy đang lo lắng về kỳ thi sắp tới. Phân biệt Worried với Anxious Anxious diễn tả cảm giác lo lắng, bồn chồn mang sắc thái mạnh hơn Worried. Anxious được sử dụng để diễn tả cảm giác căng thẳng, lo lắng về một sự kiện lớn, một sự việc sẽ diễn ra tương lai. Ví dụ She is anxious about the job interview tomorrow. Cô ấy đang lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc vào ngày mai. Phân biệt Worried với Apprehensive Khác với “Worried” khi được sử dụng để diễn tả cảm giác lo lắng, “Apprehensive" được dùng để miêu tả một cảm giác lo lắng, sợ hãi và không chắc chắn về kết quả của một tình huống nào đó. Ví dụ He was apprehensive about the outcome of the surgery. Anh ấy lo lắng về kết quả của cuộc phẫu thuật. Phân biệt Worried với Nervous "Nervous" diễn tả một cảm giác lo lắng và bất an, thường là trước một tình huống quan trọng hoặc đáng sợ. Còn “Worried” chỉ là trạng thái lo lắng, bồn chồn. Ví dụ She was nervous before the job interview. Cô đã rất lo lắng trước cuộc phỏng vấn việc làm. Video bài học về Worried Bài học dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “Worried” và cách sử dụng chính xác nhất. Video này được hướng dẫn bởi thầy giáo nước ngoài vậy nên bạn cũng có thể dễ dàng học được thêm những từ vựng mới và luyện nghe tiếng Anh. Hội thoại không video có chứa từ Worried Tom "Hey, you look worried. Is everything okay?" Jane "No, I'm just a bit stressed out about this upcoming exam. I believe I haven't done enough studying." Tom "I'm sure you'll do great. You consistently perform well on exams." Jane "I hope so. I'm just worried that I might not be prepared enough." Tom "Well, let's study together then. I can help you review the material and we can quiz each other to make sure we're both ready." Jane "That would be really beneficial. Thanks, Tom. I'm still a bit worried, but I feel better knowing that I have your support." Bài tập áp dụng 1. What Anna was worried …. most is her boyfriends mental health. A/ by B/ on C/ about D/ at 2. Since hearing that Arrmin won’t come, Annie looks rather …. A/ worry B/ worrying C/ worried D/ worrier 3. Tim was standing in front of her house all afternoon with a …. look on his face. A/ worry B/ worrying C/ worried D/ worrier 4. Mary had me …. back there. I thought she wouldn’t come to the meeting on time. A/ worried B/ worrying C/ worry D/ worrier 5. Mai was worried …. when she heard her daughter had been injured in a car accident. A/ tired B/ sick C/ headache D/ panic Đáp án 1/ C - 2/ C - 3/ C - 4/ D - 5/ B Một số câu hỏi thường gặp liên tới Worried Ngoài thắc mắc “Worried đi với giới từ gì?” hoctienganhnhanh còn nhận được nhiều câu hỏi khác nhau. Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi thường gặp liên quan tới Worried. Sau worried about là gì? Sau cụm từ "worried about" sẽ thường đi kèm với một danh từ hoặc một mệnh đề danh từ để diễn tả nguyên nhân của sự lo lắng hoặc mối quan tâm. Việc này sẽ tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và ý định nói đến của chủ ngữ trong câu. Ví dụ She is worried about her job interview tomorrow. Cô ấy lo lắng về buổi phỏng vấn việc làm của mình vào ngày mai. He is worried about his daughter's health. Anh ấy lo lắng về sức khỏe của con gái mình. They are worried about what might happen if the project fails. Họ lo lắng về những gì có thể xảy ra nếu dự án thất bại. Ngoài ra, "worried about" cũng có thể được sử dụng với một đại từ trong câu để chỉ đến người hoặc vật được lo lắng. Cách dùng này thì phổ biến hơn và được sử dụng nhiều trong cả giao tiếp và ngữ pháp. Ví dụ I am worried about him. Tôi lo lắng về anh ta. She is worried about her dog. Cô ấy lo lắng về chó của mình. Khi nào dùng worry và worried? Đây là câu hỏi mà hoctienganhnhanh nhận được rất nhiều, bởi 2 từ vựng này rất dễ nhầm lẫn với nhau, và gây khó khăn trong quá trình phân biệt khi làm bài tập. Như đã giải thích ở trên, "Worry" là động từ và danh từ, trong khi "worried" là tính từ. Khi sử dụng "Worry" như một động từ, dùng để diễn tả sự lo lắng hoặc quan tâm về một vấn đề cụ thể. Ví dụ "I worry about my parents' health." Tôi lo lắng về sức khỏe của bố mẹ tôi. Khi sử dụng "worried" như một tính từ, được sử dụng để diễn tả cảm xúc khi đang bị lo lắng hoặc lo sợ. Ví dụ "I am worried about the exam tomorrow." Tôi lo sợ về kỳ thi ngày mai. Vì vậy, bạn sẽ sử dụng "worry" để diễn đạt hành động lo lắng hoặc quan tâm, và sử dụng "worried" để diễn đạt cảm giác bị lo lắng hoặc lo sợ. Worried about Ving hay To v? Sau Worried about có thể vừa là Ving hoặc To V. Tuy nhiên, cụm từ này sẽ thường đi kèm với "V-ing" để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc sắp diễn ra và gây ra sự lo lắng hoặc quan tâm. Ví dụ She is worried about losing her job. Cô ấy lo lắng về việc mất việc làm của mình. They are worried about missing their flight. Họ lo lắng về việc bị lỡ chuyến bay. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "worried about" cũng có thể đi kèm với động từ ở dạng "to V" dạng động từ nguyên mẫu để diễn tả một hành động cụ thể và gây ra sự lo lắng hoặc quan tâm. Ví dụHe is worried about his son to take up smoking. Anh ấy lo lắng về việc con trai của mình bắt đầu hút thuốc. She is worried about her friend to marry someone she doesn't love. Cô ấy lo lắng về việc người bạn của mình kết hôn với một người mà cô ấy không yêu. Worried là loại từ gì? Worried là tính từ của Worry, được sử dụng để diễn tả sự lo lắng, bồn chồn của ai đó về một sự vật, sự việc nào đó. Ví dụ He was worried about his daughter's safety during the storm. Anh ta lo lắng về sự an toàn của con gái mình trong cơn bão. The worried expression on his face made me concerned. Chiếc mặt lo lắng của anh ta khiến tôi cảm thấy lo lắng. Lời kết Bài viết trên đã giúp cho các bạn có được các nhìn tổng quát và trả lời được câu hỏi Worried đi với giới từ gì. Worried là một từ vựng được sử dụng rất nhiều trong tiếng anh, chính vì thế bạn cần phải hiểu rõ về từ vựng này. Hy vọng qua bài học trên mà vừa chia sẻ sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức để bạn đọc học tập thật tốt.
worry nghĩa là gì